Chuyển đến nội dung chính

Các tình huống vĩ mô phổ biến và phản ứng của thị trường chứng khoán

 

Dưới đây là bảng tổng hợp các tình huống vĩ mô phổ biến và phản ứng của thị trường chứng khoán:

Tình Huống Vĩ MôẢnh Hưởng Đến Kinh TếPhản Ứng Của Thị Trường Chứng KhoánNhóm Cổ Phiếu Hưởng LợiNhóm Cổ Phiếu Bị Ảnh Hưởng Tiêu Cực
Tăng lãi suấtHạn chế tăng trưởng, giảm thanh khoảnGiảm điểm do chi phí vốn tăngNgân hàng, bảo hiểmBất động sản, chứng khoán, tiêu dùng
Giảm lãi suấtThúc đẩy tăng trưởng, tăng thanh khoảnTăng điểm do dòng tiền rẻBất động sản, chứng khoán, tiêu dùngNgân hàng (biên lãi ròng giảm)
Lạm phát tăng caoGiảm sức mua, chi phí sản xuất tăngGiảm điểm do lo ngại chi phí caoHàng tiêu dùng thiết yếu, năng lượngBất động sản, tiêu dùng không thiết yếu
Lạm phát giảmỔn định kinh tế, hỗ trợ tăng trưởngTăng điểm do kỳ vọng lãi suất giảmBất động sản, chứng khoán, sản xuấtNăng lượng, vàng (tài sản trú ẩn giảm giá)
GDP tăng trưởng mạnhDoanh nghiệp có lợi, tiêu dùng tăngTăng điểm do kỳ vọng lợi nhuận caoBất động sản, bán lẻ, công nghệÍt có nhóm bị ảnh hưởng tiêu cực
GDP suy giảmDoanh nghiệp khó khăn, thất nghiệp tăngGiảm điểm do lo ngại suy thoáiVàng, y tế, tiện íchHầu hết các ngành kinh tế
USD tăng giá mạnhXuất khẩu khó khăn, nhập khẩu rẻ hơnGiảm điểm, đặc biệt nhóm xuất khẩuNgân hàng, nhập khẩu, tiêu dùng nội địaDệt may, thủy sản, thép, xuất khẩu
USD mất giá mạnhXuất khẩu thuận lợi, nhập khẩu đắt đỏTăng điểm do kỳ vọng doanh thu xuất khẩuDệt may, thủy sản, thép, xuất khẩuNgân hàng, nhập khẩu, tiêu dùng nội địa
Giá dầu tăng caoChi phí sản xuất và vận tải tăngGiảm điểm do chi phí doanh nghiệp tăngDầu khí, năng lượng tái tạoVận tải, hàng không, công nghiệp nặng
Giá dầu giảm mạnhChi phí sản xuất giảm, hỗ trợ tiêu dùngTăng điểm do lợi nhuận doanh nghiệp tốt hơnVận tải, hàng không, công nghiệp nặngDầu khí, năng lượng tái tạo
Chiến tranh hoặc xung đột địa chính trịBiến động lớn, tâm lý rủi ro tăngGiảm điểm mạnh, dòng tiền trú ẩnVàng, dầu khí, quốc phòngHầu hết các ngành, đặc biệt du lịch, bán lẻ
Gói kích thích kinh tếThanh khoản tăng, kích thích đầu tưTăng điểm do dòng tiền vào thị trườngXây dựng, chứng khoán, tiêu dùngNgân hàng (có thể ảnh hưởng nếu nợ xấu tăng)

​Bạn có thể tìm các chỉ số kinh tế vĩ mô của Việt Nam như lãi suất, lạm phát và GDP tại các nguồn chính thống sau:

  1. Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO):

    • Trang web chính thức: https://www.gso.gov.vn
    • Dữ liệu kinh tế - xã hội: GSO cung cấp các báo cáo và thông cáo báo chí về tình hình kinh tế - xã hội, bao gồm các chỉ số về GDP, lạm phát và các chỉ số khác. Bạn có thể truy cập trực tiếp tại:
  2. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV):

    • Trang web chính thức: https://www.sbv.gov.vn
    • Thông tin về lãi suất: SBV cung cấp thông tin về các mức lãi suất điều hành, lãi suất thị trường và các chính sách tiền tệ liên quan.
  3. Cổng thông tin điện tử Bộ Tài chính:

    • Trang web chính thức: https://www.mof.gov.vn
    • Thông tin kinh tế vĩ mô: Bộ Tài chính cung cấp các báo cáo và dữ liệu liên quan đến tình hình kinh tế vĩ mô của Việt Nam.
  4. Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia (NFSC):

    • Trang web chính thức: https://nfsc.gov.vn
    • Báo cáo kinh tế - tài chính: NFSC cung cấp các báo cáo về tình hình kinh tế, tài chính, bao gồm các chỉ số về lãi suất, lạm phát và tăng trưởng GDP. Ví dụ, báo cáo tuần 18 năm 2024 có thể được tham khảo tại: 
  5. Cổng thông tin dữ liệu quốc gia về tài chính:

    • Trang web: https://data.mof.gov.vn
    • Dữ liệu tài chính - ngân sách: Cung cấp các số liệu về ngân sách nhà nước, nợ công, và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác.

Ngoài ra, các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cũng cung cấp các báo cáo và dữ liệu về kinh tế Việt Nam mà bạn có thể tham khảo.

*Lưu ý: Khi tra cứu thông tin, nên sử dụng các nguồn chính thống và cập nhật để đảm bảo độ tin cậy và chính xác.*

🤖 Made by A.I.  Precision & Logic

    Nhận xét

    Bài đăng phổ biến từ blog này

    📉Phân tích VNINDEX hết phiên ngày 03-04-2025 bởi AI

    📉 Phân tích cổ phiếu VNINDEX Giá hiện tại: 1229.84 1. 📊 Các chỉ báo kỹ thuật 📈 Volume : 1.717B (Khối lượng giao dịch hiện tại cao hơn so với mức trung bình Volume MA: 834.521M. Điều này cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ nhà đầu tư.) 🔄 MA (Moving Averages) : MA10 : 1312.33 MA20 : 1320.74 MA50 : 1296.06 MA200 : 1268.61 Giá hiện tại (1229.84) thấp hơn tất cả các mức MA, cho thấy VNINDEX vẫn đang trong xu hướng giảm . 📉 RSI (Relative Strength Index) : RSI hiện tại : 22.86 (Cho thấy cổ phiếu đang quá bán . Có thể xuất hiện sự phục hồi ngắn hạn trong thời gian tới.) RSI SMA : 56.48 (Chỉ báo trong quá khứ cho thấy sự dao động mạnh của VNINDEX.) 📉 MACD : MACD : -2.6 (Dưới đường Signal) Signal : 6.34 MACD thấp cho thấy sự suy yếu trong lực mua, xu hướng giảm có thể tiếp tục. ☁️ Ichi moku Cần kiểm tra thêm để đánh giá chi tiết về xu hướng giảm hiện tại. 2. 🔎 Ngưỡng Hỗ Trợ - Kháng Cự 🛑 Hỗ trợ : MA200 (1268.61) sẽ là ngư...

    Hướng dẫn đầu tư cổ phiếu cho người mới bắt đầu

      01 - Hướng dẫn chọn mua màn hình 01. Mục đích sử dụng - Làm việc văn phòng: Màn hình 24 inch với độ phân giải 1080p hoặc 1440p là lựa chọn tốt. - Chơi game: Màn hình 27 inch hoặc lớn hơn với tần số quét cao (từ 120Hz trở lên) và thời gian phản hồi ngắn (1ms GTG) sẽ mang lại trải nghiệm tốt. - Thiết kế và đồ họa: Màn hình 27 inch hoặc 32 inch với tấm nền IPS và độ phân giải 4K sẽ cung cấp chất lượng hình ảnh cao. 02. Tấm nền (Panel) - TN (Twisted Nematic): Tần số quét cao, thời gian phản hồi thấp, giá rẻ nhất. Phù hợp cho chơi game tốc độ cao. - VA (Vertical Alignment): Màu sắc tươi tắn, độ tương phản tốt. Phù hợp cho làm việc và giải trí. - IPS (In-Plane Switching): Màu sắc chính xác, góc nhìn rộng. Phù hợp cho thiết kế và đồ họa. 03. Độ phân giải - 1080p (Full HD): Lý tưởng cho màn hình 24 inch. - 1440p (QHD): Được đề xuất cho game thủ. - 4K: Mang lại độ chi tiết cao, cần card đồ họa mạnh. 04. Kích thước và góc nhìn - Kích thước: Chọn kích thước phù hợp với không gian làm việc c...

    Cách sử dụng Ichimoku

    Hướng dẫn sử dụng Ichimoku trong phân tích kỹ thuật Ichimoku Kinko Hyo là 01 hệ thống giao dịch mạnh mẽ giúp xác định xu hướng, hỗ trợ/kháng cự và tín hiệu giao dịch. Nó bao gồm 05 đường chính: 1. Các thành phần của Ichimoku a. Tenkan-sen (Đường chuyển đổi) - Màu xanh Công thức: (Giá cao nhất + Giá thấp nhất) / 2 trong 9 phiên gần nhất Ý nghĩa: Nếu Tenkan-sen hướng lên → Xu hướng tăng ngắn hạn Nếu Tenkan-sen hướng xuống → Xu hướng giảm ngắn hạn Nếu đi ngang → Thị trường sideway b. Kijun-sen (Đường cơ sở) - Màu đỏ Công thức: (Giá cao nhất + Giá thấp nhất) / 2 trong 26 phiên gần nhất Ý nghĩa: Kijun-sen là mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng. Nếu giá nằm trên Kijun-sen → Xu hướng tăng. Nếu giá nằm dưới Kijun-sen → Xu hướng giảm. c. Senkou Span A & Senkou Span B (Mây Kumo) Senkou Span A - Màu xanh lá Công thức: ( Tenkan-sen + Kijun-sen ) / 2 , dịch về phía trước 26 phiên Đây là mép trên của mây khi xu hướng tăng. Senkou Span B - Màu đỏ Công thức: (...