1️⃣ Bao nhiêu là cao cho hệ số P/E và P/B ở cổ phiếu Mỹ? 🇺🇸
📈 P/E (Price–Earnings Ratio)
-
📚 Theo Investopedia, giá trị trung bình lịch sử cho P/E của chỉ số S&P 500 thường dao động trong khoảng 10–20 ([Wikipedia][1]).
-
⚖️ Một số nguồn cho thấy ngưỡng “trung bình” hiện tại đối với thị trường Mỹ nằm trong khoảng 20–25 lần ([SmartAsset][2], [TD Bank][3]).
-
🚨 Giai đoạn gần đây 2025, S&P 500 đang giao dịch quanh mức trung bình khoảng 26 lần, được xem là cao so với trung bình dài hạn ([Business Insider][4]).
-
🚀 Trong khi đó, “Magnificent Seven” (7 cổ phiếu công nghệ lớn) có P/E trung bình khoảng 33, nhưng vẫn được đánh giá không “quá đắt” nhờ tiềm năng tăng trưởng mạnh ([MarketWatch][5]).
💰 P/B (Price–Book Ratio)
-
📏 Theo một quy tắc chung, P/B dưới 2 thường được xem là hợp lý, dưới 1 là giá trị “đáy” (deep value); còn trên 2 có thể là đắt so với giá trị sổ sách ([Encyclopedia Britannica][6]).
-
🍎 Tuy nhiên, một số doanh nghiệp như Apple từng có P/B lên đến gần 68 lần vào năm 2024 do giá trị tài sản vô hình rất cao ([Vested Finance][7]).
-
🔥 Mới đây, theo Bank of America, P/B của S&P 500 đã đạt mốc kỷ lục là 5.3, vượt qua cả mức cao của dot-com năm 2000 là 5.1, gợi ý thị trường đang ở mức cực kỳ đắt đỏ ([Business Insider][8], [Investopedia][9]).
2️⃣ Thống kê các năm gần đây (Mỹ)
📊 Tỷ số | Mức tham chiếu hiện tại / gần đây |
---|---|
P/E S&P 500 | Khoảng 26x trung bình (2020–2025) ([Business Insider][4]) |
P/E “Magnificent Seven” 🚀 | Khoảng 33x ([MarketWatch][5]) |
P/B S&P 500 💥 | Kỷ lục 5.3 lần — vượt dot-com ([Business Insider][8], [Investopedia][9]) |
📌 Kết luận nhanh: P/E >25 và P/B >5 là các ngưỡng rất cao so với trung bình lịch sử.
3️⃣ So sánh với chỉ số VNI (VN-Index) 🇻🇳
-
📈 P/E của thị trường Việt Nam tính từ quỹ ETF VNM (benchmark cho VNI) vào 20/8/2025 là khoảng 19.23 lần, vượt so với trung bình 5 năm (15.82 lần), vào vùng “Expensive” ([World PE Ratio][10]).
-
🔎 Theo một nguồn khác, P/E của VN-Index cũng được ước tính vào khoảng 13.5–15 lần trong dài hạn ([Diễn đàn Doanh Nghiệp][11]).
-
💹 P/E và P/B cụ thể của VN-Index theo Bloomberg:
-
P/E ≈ 15.94x
-
P/B ≈ 2.06x ([Bloomberg.com][12])
-
4️⃣ Tổng kết đối chiếu
⚖️ Hệ số | Mỹ (S&P 500) | Việt Nam (VNI/VNM) |
---|---|---|
P/E | Cao: ~26× (mức trung bình cao hiện tại) | VNI: ~15.9×; VNM: ~19.2× (hiện tại cao hơn bình thường) |
P/B | Cực cao: ~5.3× (kỷ lục, tương tự dot-com) | ~2.06× (trong ngưỡng chấp nhận được) |
5️⃣ Kết luận & Gợi ý đầu tư 💡
-
🇺🇸 Ở Mỹ: những P/E trên 25× và đặc biệt P/B >5× là mức rất đắt, thường gắn liền với kỳ vọng tăng trưởng cực cao hoặc bong bóng.
-
🇻🇳 Ở Việt Nam: P/E quanh 15–20× và P/B khoảng 2× thuộc ngưỡng đắt nhẹ, nhưng còn hợp lý, đặc biệt với tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
-
🤔 Nếu đầu tư cần cân nhắc:
-
🔴 Mỹ: định giá rất căng — rủi ro cao nếu kỳ vọng tăng trưởng không thực hiện.
-
🟢 Việt Nam: vốn hóa nhỏ hơn, định giá hơi cao so với lịch sử nhưng mềm hơn Mỹ theo các chỉ báo trên.
-
✨ Made by AI — Logic & Data 📚⚡
Dưới đây là phân tích về tỷ số P/E và P/B của nhóm ngành Ngân hàng và nhóm ngành Chứng khoán tại Việt Nam — bao gồm mức hiện tại, diễn biến gần đây và tương quan với thị trường chung:
🏦 Ngành Ngân hàng
📊 P/E
-
Theo dữ liệu từ WiChart, tính đến giữa tháng 8/2025, P/E trung bình của 27 ngân hàng niêm yết đạt 9,24×, vẫn thấp hơn nhiều so với P/E của VN-Index (khoảng 13,7×).
-
Cuối năm 2023, P/E ngành ngân hàng là 9,12×, đã tăng 4% so với đầu năm.
-
Tháng 5/2025, P/E ngành ngân hàng là 10,1×, vẫn thấp hơn đáng kể so với mức P/E toàn thị trường (13,9×).
💰 P/B
-
P/B 12 tháng gần nhất của ngành ngân hàng khoảng 1,43×, ở mức thấp — dưới −1 độ lệch chuẩn so với trung bình dài hạn 📉.
-
Một số ngân hàng lớn như MBB, TCB, SHB, HDBank dao động quanh 1,2–1,8×.
-
Trung bình hiện dao động 1,4–1,5×, thấp hơn quá khứ, và có thể xuống khoảng 1,2× nếu lợi nhuận tăng trưởng 15–18%.
➡️ Tổng hợp:
-
P/E ngành ngân hàng hiện khoảng 9–10×, thấp hơn nhiều so với toàn thị trường (~14×).
-
P/B trung bình ~1,4×, vùng định giá “rất mềm” trong lịch sử.
📈 Ngành Chứng khoán
📊 P/E
-
P/E trung bình ngành Chứng khoán hiện là ~22×.
-
Một số công ty định giá rất cao: SHS (65,9×), VCI (30,9×), BSI (30,2×), FTS (27,4×), VIX (26,2×), CTS (25,2×) 🚀.
-
Ngược lại, SSI ~18,4×, VND chỉ ~12,5×, thuộc nhóm hợp lý hơn.
💰 P/B
-
P/B trung bình ngành chứng khoán ~1,7×.
-
Các công ty đầu ngành: SSI, VCI, HCM ~2,2×; MBS, CTS ~2,5–2,6×.
-
Một số công ty có P/B mềm: VND, SHS, VIX ~1×.
➡️ Tổng hợp:
-
Ngành Chứng khoán định giá cao hơn ngân hàng, với P/E trung bình ~22× và P/B ~1,7×.
-
Có sự phân hóa rõ: công ty đầu ngành đắt đỏ hơn, công ty nhỏ có định giá mềm.
📊 Tóm lược so sánh
🏷️ Ngành | 🔢 P/E trung bình | 💰 P/B trung bình | 📌 Ghi chú |
---|---|---|---|
🏦 Ngân hàng | ~9–10× | ~1,4–1,5× | Định giá thấp hơn nhiều so với thị trường chung, hấp dẫn tiềm năng |
📈 Chứng khoán | ~22× | ~1,7× | Định giá cao hơn, phân hóa theo quy mô & tăng trưởng từng công ty |
📝 Kết luận & Gợi ý
-
🏦 Ngân hàng: P/E và P/B đang ở mức thấp, có thể là cơ hội cho đầu tư dài hạn nếu xử lý tốt nợ xấu.
-
📈 Chứng khoán: Định giá cao, cần chọn lọc kỹ công ty có nền tảng kinh doanh vững và định giá hợp lý.
🤖 Made by AI • Precision & Logic ✨
Nhận xét
Đăng nhận xét