📘 Nguyên tắc giao dịch kinh điển của Jesse Livermore
| 🔢 | 🧭 Chủ đề | 📌 Nguyên tắc | 💬 Giải thích | 
|---|---|---|---|
| 1️⃣ | 🧩 Xu hướng | Trade theo chiều chính của thị trường. | Chỉ mua khi xu hướng tăng rõ, bán khi giảm rõ — “The trend is your friend.” | 
| 2️⃣ | 🕰️ Thời điểm | Chờ tín hiệu xác nhận (breakout, volume, pivot) trước khi vào lệnh. | Không dự đoán – chỉ phản ứng khi giá hành động. | 
| 3️⃣ | 🧘 Kiên nhẫn | “Money is made by sitting, not trading.” | Giữ lệnh thắng lâu, không nóng vội. | 
| 4️⃣ | 🔪 Cắt lỗ | Cắt lỗ nhanh, không hy vọng – sai là ra. | “Cut losses quickly, without hesitation.” | 
| 5️⃣ | 🚫 Bình quân giá lỗ | Không bao giờ mua thêm khi đang lỗ. | “Never average losses.” | 
| 6️⃣ | 📉 Không mua lại cổ phiếu đã lỗ | Không mua lại cùng cổ phiếu mà bạn vừa bị “đá” ra. | Vì cảm xúc phục thù làm mờ logic – cổ phiếu đó đã “chết” trong hệ thống. | 
| 7️⃣ | 💹 Cổ phiếu dẫn đầu | Ưu tiên mã dẫn đầu nhóm ngành / thị trường. | “The big money is in leading stocks.” | 
| 8️⃣ | 💰 Quản lý vốn | Mỗi lệnh chỉ rủi ro phần nhỏ tài khoản. | Ông thường chỉ dùng ~10% vốn cho 1 vị thế. | 
| 9️⃣ | 🧠 Tâm lý | Thị trường không sai – ý kiến của bạn sai. | “Markets are never wrong; opinions often are.” | 
| 🔟 | 🧾 Nhật ký và kỷ luật | Ghi chép, tự đánh giá mọi lệnh. | Rèn thói quen tư duy như doanh nhân chứ không như con bạc. | 
| 1️⃣1️⃣ | 🌀 Không cố bắt đáy hay đỉnh | “Never buy at the bottom or sell at the top.” | Không ai biết đâu là điểm cực trị – chỉ nắm phần “giữa an toàn”. | 
| 1️⃣2️⃣ | 🔍 Không giao dịch tạp | Không vào quá nhiều lệnh một lúc. | Tập trung vào vài mã có setup chuẩn. | 
| 1️⃣3️⃣ | ⏳ Thị trường nghỉ, mình nghỉ | Khi không chắc, hãy đứng ngoài. | Bảo toàn vốn còn hơn thua vì thiếu tín hiệu. | 
| 1️⃣4️⃣ | 🧩 Tư duy chu kỳ | Mọi thứ lặp lại – mô hình giá, tâm lý, sóng thị trường. | “There is nothing new in Wall Street.” | 
🤖 Made by AI • “Learn from the legends, trade with logic.”
⚙️ Ứng dụng nguyên tắc Jesse Livermore trong thị trường Việt Nam
| 🔢 | 🧭 Chủ đề | 💡 Nguyên tắc Livermore | 📊 Ứng dụng thực chiến tại Việt Nam | 
|---|---|---|---|
| 1️⃣ | 📈 Xu hướng | Mua khi xu hướng rõ ràng | Chỉ mua khi MA20 > MA50, RSI > 50, giá break nền tích lũy (ví dụ: VNM vượt 80 → vào). | 
| 2️⃣ | 🕰️ Thời điểm vào lệnh | Chờ xác nhận volume & breakout | Dùng volume MA × 1.5 làm điều kiện vào; ví dụ: FPT vượt 150 với vol > MA10. | 
| 3️⃣ | 🧘 Kiên nhẫn | Giữ cổ phiếu mạnh đủ lâu | Khi MA10 chưa cắt xuống MA20, chưa cần bán – tránh “bán non” cổ phiếu dẫn sóng. | 
| 4️⃣ | 🔪 Cắt lỗ nhanh | Giới hạn rủi ro ngay khi sai | Dùng stoploss 7–8 % (theo Livermore), hoặc ngay khi giá thủng đáy pivot gần nhất. | 
| 5️⃣ | 🚫 Không bình quân giá lỗ | Tuyệt đối không mua trung bình giá xuống | Ví dụ: Mua HPG = 29, giá rơi 26 → cut, không mua thêm vì “cảm giác rẻ”. | 
| 6️⃣ | 🔁 Không mua lại cổ phiếu đã lỗ | Không vào lại cùng mã sau khi bị “đá” ra | Nếu từng bị stoploss ở SSI = 34, không vào lại ngay – chờ base mới hình thành (tối thiểu 3–4 tuần tích lũy). | 
| 7️⃣ | 🏅 Chọn cổ phiếu dẫn đầu | Ưu tiên nhóm dẫn sóng | Ví dụ: Nhóm chứng khoán dẫn sóng T5 – T6 → ưu tiên SSI, VCI hơn cổ yếu. | 
| 8️⃣ | 💰 Quản lý vốn | Phân bổ hợp lý | Dùng quy tắc 5 × 20 % hoặc 10 × 10 % – mỗi vị thế max 10–20 % tổng vốn. | 
| 9️⃣ | 🧠 Tâm lý – không tranh cãi với thị trường | Thị trường luôn đúng | Không “cãi” khi VNIndex thủng 1 250 – ra, không cố gồng vì “nghĩ là cổ tốt”. | 
| 🔟 | 📔 Nhật ký giao dịch | Ghi lại lý do, setup, kết quả | Ghi rõ: điểm mua, stoploss, tín hiệu MACD/RSI; sau 20 lệnh xem lại tỉ lệ đúng. | 
| 1️⃣1️⃣ | 📉 Không bắt đáy | Không cố đoán đáy | Khi giá giảm mạnh > 10 % với vol cao → đợi nền phẳng trở lại, đừng “nhảy vào vì rẻ”. | 
| 1️⃣2️⃣ | 🎯 Tập trung ít mã | Không mua lan man | Chỉ 3–5 mã/chu kỳ – ví dụ: ưu tiên cổ phiếu trong watchlist chuẩn setup Ichimoku. | 
| 1️⃣3️⃣ | ⏸️ Khi thị trường sideway | Nghỉ, quan sát | VNIndex dưới MA50 → tạm thời giữ tiền mặt; chỉ đánh T+ nếu vol đột biến. | 
| 1️⃣4️⃣ | 🔁 Tư duy chu kỳ | Thị trường lặp lại | Nhận diện chu kỳ: gom (T3-4) → kéo (T6-8) → xả (T9-10) → điều chỉnh (T11-12). | 
Nếu Tiến sĩ M muốn phiên bản “Pro Chart Setup” của Livermore (bao gồm: mô hình Pivot Point, Livermore Market Key, Pyramiding Rules, Stop Rule %) thì tôi có thể vẽ sơ đồ tư duy hoặc bảng công thức setup riêng dành cho nhà đầu tư kỹ thuật VN.
👉 Có muốn tôi triển khai phần đó tiếp theo không ạ?
🤖 Made by AI • Logic meets Livermore 📊🔥
Hầu hết trader ngày nay quen với RSI, MACD, MA..., còn Jesse Livermore (1877 – 1940) thì giao dịch trước cả thời đại phân tích kỹ thuật hiện đại.
👉 Ông không dùng “indicator” theo nghĩa hiện nay, nhưng lại phát minh ra các nguyên tắc nền tảng mà sau này RSI, MACD, Trend Following... đều kế thừa.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết 👇
🎩 Chỉ báo & công cụ mà Jesse Livermore sử dụng hoặc truyền cảm hứng cho sau này
| 🔢 | ⚙️ Loại công cụ | 📊 Mô tả cách Livermore dùng | 🧠 Ý nghĩa tương đương trong thời nay | 
|---|---|---|---|
| 1️⃣ | Price Action (biến động giá thuần túy) | Ông đọc chart bằng giá cao – thấp – đóng cửa, và quan sát “hành vi giá” tại các vùng pivot. | Giống phong cách Wyckoff hoặc Price Action hiện đại (Breakout – Retest – Continuation). | 
| 2️⃣ | Volume (khối lượng giao dịch) | Ông cực kỳ coi trọng volume để xác nhận “dòng tiền thật” đứng sau. | Tương đương với Volume MA, OBV, hoặc Volume Spread Analysis (VSA). | 
| 3️⃣ | Pivot Point System (Livermore Market Key) | Ông tự tạo “chỉ báo định hướng” gồm 3 mức: Pivotal Point – Secondary Reaction – Major Move. | Tương tự hệ thống Pivot point hoặc sóng Elliott sớm (wave setup). | 
| 4️⃣ | Trend Line & Channel | Ông vẽ kênh giá thủ công để nhận diện “xu hướng chính” và “xu hướng phụ”. | Giống MA trend-following hoặc Bollinger Bands về sau. | 
| 5️⃣ | Price Box / Range Counting | Ông chia giá theo khung 1–3 điểm, quan sát “break box” để ra tín hiệu mua. | Giống Point & Figure chart, tiền thân của box count method trong Wyckoff. | 
| 6️⃣ | Stop Rule (trailing stop thủ công) | Mỗi lần giá đi đúng hướng, ông tăng khối lượng (pyramid) và dời stop lên. | Giống ATR trailing stop hoặc Chandelier Exit. | 
| 7️⃣ | Market Temperature (tâm lý thị trường) | Quan sát toàn thị trường: số cổ tăng, giảm, dòng tiền, nhóm dẫn. | Gần với Breadth indicator, Advance/Decline line, hoặc Market Sentiment Index. | 
| 8️⃣ | No fixed formula – chỉ đọc thị trường | Ông tin rằng mọi chỉ báo đều bắt nguồn từ giá và khối lượng. | “Price & Volume tell you everything.” – triết lý cốt lõi. | 
🧭 Tóm lại — Livermore dùng:
🔹 Giá + Khối lượng + Cấu trúc xu hướng + Tâm lý đám đông
🔹 Không có RSI, MACD, nhưng chính tư duy của ông sinh ra những chỉ báo đó.
Nếu Tiến sĩ M muốn, tôi có thể vẽ lại mô hình “Livermore Market Key” – biểu đồ 7 pha (Accumulation → Break → Reaction → Climax → Reverse) để Tiến sĩ nhìn thấy cách ông xác định điểm Pivot thủ công mà vẫn chính xác đến từng nhịp trend.
Muốn tôi minh họa mô hình đó luôn không ạ? 📈🎩
🤖 Made by AI • “Before RSI, there was Livermore.” 🧠📊

Nhận xét
Đăng nhận xét