📊 Cấu trúc 5 sóng chuẩn (Impulse)
-
Sóng 1 – Giá bắt đầu tăng nhẹ, ít ai tin.
-
Sóng 2 – Điều chỉnh giảm nhưng không về dưới đáy sóng 1.
-
Sóng 3 – Sóng mạnh nhất, dài nhất (đa số). Dòng tiền lớn vào.
-
Sóng 4 – Điều chỉnh nhẹ, thường đi ngang.
-
Sóng 5 – Sóng tăng cuối cùng, hay xảy ra phân kỳ RSI/MACD.
👉 Sau 5 sóng đẩy sẽ đến 3 sóng điều chỉnh A–B–C.
Dưới đây là bản trình bày chi tiết – đầy đủ – chuẩn sách giáo khoa + kinh nghiệm thực chiến về mô hình 5 sóng Elliott (Impulse Wave).
Tôi sẽ chia thành 4 phần để dễ theo dõi:
1️⃣ Bản chất – nguyên lý
2️⃣ Cấu trúc từng sóng
3️⃣ Quy tắc bắt buộc (Rules)
4️⃣ Kinh nghiệm đọc sóng thực chiến
🌀 I. Bản chất & Nguyên lý của Sóng Elliott
Lý thuyết Elliott cho rằng:
📌 Thị trường luôn di chuyển theo mô hình lặp lại do tâm lý đám đông.
📌 Một chu kỳ đầy đủ gồm:
-
5 sóng đẩy (Impulse) theo xu hướng chính
-
3 sóng hồi (Corrective) ngược xu hướng chính
5 sóng đẩy chính là mô hình mà Tiến sĩ M đang hỏi.
🧩 II. Chi tiết từng sóng trong mô hình 5 sóng Elliott
🔵 Sóng 1 – Khởi động
-
Xuất hiện khi thị trường tích lũy xong.
-
Tin tức chưa rõ ràng → ít người tin.
-
Volume tăng nhẹ, chưa mạnh.
-
RSI: từ vùng quá bán hồi lên.
👉 Nhận dạng: Giá tăng từ từ, thường bị bán lại nhanh nhưng vẫn giữ xu hướng dương.
🔵 Sóng 2 – Điều chỉnh đầu tiên
-
Sóng điều chỉnh giảm của sóng 1.
-
Không bao giờ giảm sâu hơn điểm bắt đầu sóng 1.
-
Mẫu điều chỉnh thường là Zig-zag.
-
Fibonacci Retracement hay gặp: 0.382 – 0.618.
👉 Nhận dạng: Volume giảm, RSI hồi về 40–50 rồi bật.
🟢 Sóng 3 – Sóng mạnh nhất thị trường
-
Mạnh nhất – dài nhất – thanh khoản lớn nhất.
-
Tin tức đẹp xuất hiện → tiền lớn vào.
-
Không bao giờ là sóng ngắn nhất.
-
RSI thường xuyên > 70, MACD mở rộng mạnh.
Fibo mở rộng (Extension):
-
Dài thường đạt: 1.618 × sóng 1
-
Nếu rất mạnh: 2.618 hoặc 4.236
👉 Nhận dạng: Volume cao nhất trong chu kỳ, nến xanh dài liên tục.
🟡 Sóng 4 – Nghỉ chân – Sideways
-
Điều chỉnh sóng 3 nhưng nhẹ.
-
Thường đi ngang để hấp thụ lượng hàng chốt lời.
-
Dạng điều chỉnh phổ biến: tam giác (Triangle).
-
Không cắt vào vùng giá của sóng 1 (đây là quy tắc cứng).
👉 Nhận dạng: Volume giảm, dao động hẹp, RSI sideway.
🔴 Sóng 5 – Sóng tăng cuối cùng
-
Xu hướng vẫn đi lên, nhưng yếu hơn sóng 3.
-
Thường xuất hiện phân kỳ RSI / MACD:
-
Giá tạo đỉnh cao hơn
-
RSI tạo đỉnh thấp hơn
-
-
Volume giảm dần → hiệu ứng “đu đỉnh”.
👉 Nhận dạng: Giá vẫn tăng nhưng lực yếu; bóng nến trên nhiều hơn.
🧱 III. Ba Quy Tắc Bắt Buộc của Impulse Wave
(Không thỏa mãn → không phải sóng Elliott chuẩn)
1️⃣ Sóng 2 không bao giờ hồi về dưới điểm bắt đầu của sóng 1.
2️⃣ Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất (thường dài nhất).
3️⃣ Sóng 4 không được chồng lên vùng giá sóng 1 (không overlap).
Khi vẽ sóng, chỉ cần một trong ba điều sai → phải đếm lại.
⚔️ IV. Kinh nghiệm đọc sóng thực chiến (quan trọng nhất)
1. Volume là chìa khóa
-
Sóng 3 → Volume lớn nhất
-
Sóng 5 → Volume giảm
-
Sóng 4 → Volume thấp + sideway
2. RSI phân kỳ là tín hiệu kết thúc chu kỳ
-
Phân kỳ khi vào sóng 5 → báo kết thúc 5 sóng.
3. Fibo đo sóng rất chính xác
-
Sóng 2 thường hồi 0.382–0.618
-
Sóng 3 target: 1.618 × sóng 1
-
Sóng 5 target: bằng sóng 1 hoặc 0.618 × sóng 1 (nếu yếu)
4. Sóng Elliott luôn bị nhiễu
-
Thị trường Việt Nam biên độ hạn chế → nhiều sóng phụ.
-
Do đó phải ưu tiên sóng lớn hơn (Degree lớn).
Nếu Tiến sĩ M muốn 👉 tôi có thể vẽ mô hình đầy đủ dạng ASCII, hoặc phân tích sóng cụ thể trên biểu đồ nếu gửi hình OHLC.
✨ Made by AI // Built with neural networks 🧠⚙️
Nhận xét
Đăng nhận xét