Chuyển đến nội dung chính

Báo cáo tài chính doanh nghiệp

 


📌 Báo cáo tài chính doanh nghiệp là gì?

👉 Báo cáo tài chính (BCTC) là tài liệu tổng hợp tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp trong 01 khoảng thời gian nhất định (thường là quý hoặc năm).


🔹 01. Các loại báo cáo tài chính quan trọng

📊 BCTC bao gồm 04 phần chính:

Loại báo cáo Ý nghĩa
Bảng cân đối kế toán 🏦 Thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm.
Báo cáo kết quả kinh doanh 💰 Cho biết doanh thu, lợi nhuận, chi phí trong kỳ kế toán.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 💸 Thể hiện dòng tiền ra vào doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng thanh khoản.
Thuyết minh BCTC 📑 Giải thích chi tiết các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính.

🔹 02. Ý nghĩa của các chỉ số tài chính quan trọng

📌 Bảng cân đối kế toán (Tình hình tài chính doanh nghiệp)

Chỉ số Ý nghĩa
Tổng tài sản Quy mô tài sản của doanh nghiệp.
Nợ phải trả Tổng số tiền doanh nghiệp đang nợ.
Vốn chủ sở hữu Giá trị thực của doanh nghiệp thuộc về cổ đông.
Tỷ lệ nợ/VCSH Đánh giá mức độ vay nợ, nếu >1 là doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao.

📌 Báo cáo kết quả kinh doanh (Hiệu quả hoạt động)

Chỉ số Ý nghĩa
Doanh thu thuần Tổng doanh thu sau khi trừ các khoản giảm trừ.
Lợi nhuận gộp Chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán.
Lợi nhuận ròng (Net Income) Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.
Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần (Tỷ suất sinh lời).

📌 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Dòng tiền doanh nghiệp)

Chỉ số Ý nghĩa
Dòng tiền từ HĐKD Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh chính.
Dòng tiền từ đầu tư Dòng tiền liên quan đến mua/bán tài sản, đầu tư dài hạn.
Dòng tiền từ tài trợ Dòng tiền từ vay nợ, phát hành cổ phiếu hoặc trả cổ tức.

🔹 03. Đọc báo cáo tài chính như thế nào?

✅ Bước 01: Kiểm tra bảng cân đối kế toán
✔ Tài sản có tăng trưởng ổn định không?
✔ Nợ phải trả có ở mức an toàn không? (Tỷ lệ Nợ/VCSH < 1)

✅ Bước 02: Xem kết quả kinh doanh
✔ Doanh thu và lợi nhuận có tăng trưởng ổn định không?
✔ Biên lợi nhuận ròng có duy trì ở mức cao không?

✅ Bước 03: Kiểm tra dòng tiền
✔ Dòng tiền từ HĐKD có dương không?
✔ Doanh nghiệp có tạo ra tiền thực sự hay chỉ là lợi nhuận kế toán?


🔹 04. Lấy báo cáo tài chính doanh nghiệp ở đâu?

📌 Bạn có thể tìm báo cáo tài chính của doanh nghiệp tại các nguồn sau:

  • Website công ty (Mục quan hệ cổ đông).
  • Hệ thống FiinPro, Vietstock, Cafef (Tổng hợp dữ liệu tài chính).
  • Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) hoặc Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE, HNX, UPCOM).

Made by AI

Liên hệ mở tài khoản chứng khoán - ZALO: 096 2274 911

Từ khóa về phân tích cơ bản-keywords

02437622619-02871088388-1900255579-0911806877-1900088859-0906999919-02363954666
0977487777-0931129988-0908103377-02438263418-19006955
0906620668-02437833388-18006725-0964777910-0964777940-1900636321-0964777960
0901379799-0974241089-0819998119-

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hướng dẫn đầu tư cổ phiếu cho người mới bắt đầu

  01 - Hướng dẫn chọn mua màn hình 01. Mục đích sử dụng - Làm việc văn phòng: Màn hình 24 inch với độ phân giải 1080p hoặc 1440p là lựa chọn tốt. - Chơi game: Màn hình 27 inch hoặc lớn hơn với tần số quét cao (từ 120Hz trở lên) và thời gian phản hồi ngắn (1ms GTG) sẽ mang lại trải nghiệm tốt. - Thiết kế và đồ họa: Màn hình 27 inch hoặc 32 inch với tấm nền IPS và độ phân giải 4K sẽ cung cấp chất lượng hình ảnh cao. 02. Tấm nền (Panel) - TN (Twisted Nematic): Tần số quét cao, thời gian phản hồi thấp, giá rẻ nhất. Phù hợp cho chơi game tốc độ cao. - VA (Vertical Alignment): Màu sắc tươi tắn, độ tương phản tốt. Phù hợp cho làm việc và giải trí. - IPS (In-Plane Switching): Màu sắc chính xác, góc nhìn rộng. Phù hợp cho thiết kế và đồ họa. 03. Độ phân giải - 1080p (Full HD): Lý tưởng cho màn hình 24 inch. - 1440p (QHD): Được đề xuất cho game thủ. - 4K: Mang lại độ chi tiết cao, cần card đồ họa mạnh. 04. Kích thước và góc nhìn - Kích thước: Chọn kích thước phù hợp với không gian làm việc c...

Phân tích VNINDEX hết phiên ngày 03-04-2025 bởi AI

📉 Phân tích cổ phiếu VNINDEX Giá hiện tại: 1229.84 1. 📊 Các chỉ báo kỹ thuật 📈 Volume : 1.717B (Khối lượng giao dịch hiện tại cao hơn so với mức trung bình Volume MA: 834.521M. Điều này cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ nhà đầu tư.) 🔄 MA (Moving Averages) : MA10 : 1312.33 MA20 : 1320.74 MA50 : 1296.06 MA200 : 1268.61 Giá hiện tại (1229.84) thấp hơn tất cả các mức MA, cho thấy VNINDEX vẫn đang trong xu hướng giảm . 📉 RSI (Relative Strength Index) : RSI hiện tại : 22.86 (Cho thấy cổ phiếu đang quá bán . Có thể xuất hiện sự phục hồi ngắn hạn trong thời gian tới.) RSI SMA : 56.48 (Chỉ báo trong quá khứ cho thấy sự dao động mạnh của VNINDEX.) 📉 MACD : MACD : -2.6 (Dưới đường Signal) Signal : 6.34 MACD thấp cho thấy sự suy yếu trong lực mua, xu hướng giảm có thể tiếp tục. ☁️ Ichi moku Cần kiểm tra thêm để đánh giá chi tiết về xu hướng giảm hiện tại. 2. 🔎 Ngưỡng Hỗ Trợ - Kháng Cự 🛑 Hỗ trợ : MA200 (1268.61) sẽ là ngư...

Cách sử dụng Ichimoku

Hướng dẫn sử dụng Ichimoku trong phân tích kỹ thuật Ichimoku Kinko Hyo là 01 hệ thống giao dịch mạnh mẽ giúp xác định xu hướng, hỗ trợ/kháng cự và tín hiệu giao dịch. Nó bao gồm 05 đường chính: 1. Các thành phần của Ichimoku a. Tenkan-sen (Đường chuyển đổi) - Màu xanh Công thức: (Giá cao nhất + Giá thấp nhất) / 2 trong 9 phiên gần nhất Ý nghĩa: Nếu Tenkan-sen hướng lên → Xu hướng tăng ngắn hạn Nếu Tenkan-sen hướng xuống → Xu hướng giảm ngắn hạn Nếu đi ngang → Thị trường sideway b. Kijun-sen (Đường cơ sở) - Màu đỏ Công thức: (Giá cao nhất + Giá thấp nhất) / 2 trong 26 phiên gần nhất Ý nghĩa: Kijun-sen là mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng. Nếu giá nằm trên Kijun-sen → Xu hướng tăng. Nếu giá nằm dưới Kijun-sen → Xu hướng giảm. c. Senkou Span A & Senkou Span B (Mây Kumo) Senkou Span A - Màu xanh lá Công thức: ( Tenkan-sen + Kijun-sen ) / 2 , dịch về phía trước 26 phiên Đây là mép trên của mây khi xu hướng tăng. Senkou Span B - Màu đỏ Công thức: (Giá ...