Chuyển đến nội dung chính

Chỉ số P/E là gì?

 

📊 Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) là gì?

👉 P/E (Price-to-Earnings Ratio) là chỉ số đo lường mức giá cổ phiếu so với lợi nhuận mà công ty tạo ra. Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất để định giá cổ phiếu.


🔢 Công thức tính P/E:

P/E=Giaˊ cổ phieˆˊuEPS (Lợi nhuận roˋng treˆn moˆ˜i cổ phieˆˊu)P/E = \frac{\text{Giá cổ phiếu}}{\text{EPS (Lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu)}}

🔹 Giá cổ phiếu: Giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.
🔹 EPS (Earnings Per Share): Lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu.

📌 Ví dụ:

  • Một cổ phiếu có giá 50.000 VND
  • EPS của công ty là 5.000 VND
P/E=50.0005.000=10P/E = \frac{50.000}{5.000} = 10

➡️ Nghĩa là nhà đầu tư sẵn sàng trả 10 đồng cho mỗi 1 đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.


📈 P/E bao nhiêu là hợp lý?

P/E thấp (dưới 10) → Cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp hoặc công ty tăng trưởng chậm.
P/E cao (trên 20) → Cổ phiếu có thể bị định giá cao hoặc công ty có tiềm năng tăng trưởng mạnh.

🔥 Cách đánh giá P/E:
1️⃣ So sánh với trung bình ngành → Nếu P/E thấp hơn trung bình ngành, có thể cổ phiếu đang rẻ.
2️⃣ So sánh với P/E lịch sử → Nếu P/E hiện tại thấp hơn mức trung bình 5 năm trước, có thể là cơ hội tốt.
3️⃣ Xem tốc độ tăng trưởng lợi nhuận (PEG) → Nếu lợi nhuận tăng trưởng mạnh, P/E cao vẫn có thể hấp dẫn.

📌 Ví dụ so sánh P/E của một số ngành tại Việt Nam:

Ngành P/E trung bình
Ngân hàng 8 - 12
Bất động sản 10 - 15
Công nghệ 20 - 30
Bán lẻ 15 - 25

🏦 P/E có nhược điểm gì?

🚨 Không phù hợp với ngành tài chính → Ngân hàng, bảo hiểm thường dùng P/B thay vì P/E.
🚨 Không tính đến tăng trưởng → Cổ phiếu có P/E thấp nhưng nếu lợi nhuận không tăng thì vẫn không hấp dẫn.
🚨 Không phù hợp với công ty lỗ → Nếu EPS âm, P/E không có ý nghĩa.


🚀 Khi nào nên mua cổ phiếu dựa trên P/E?

✅ Khi P/E thấp hơn trung bình ngành và công ty vẫn có tăng trưởng lợi nhuận tốt.
✅ Khi P/E thấp do tâm lý thị trường nhưng nền tảng doanh nghiệp vẫn vững mạnh.
✅ Khi P/E thấp nhưng công ty có nhiều tài sản chưa được định giá đúng (như đất đai, tài sản tài chính).


Tìm chỉ số p/E của VNINDEX ở trang nào?

​Để tra cứu chỉ số P/E của VN-Index, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  1. Bloomberg: Truy cập Bloomberg, nhập "VNINDEX" vào thanh tìm kiếm, sau đó xem phần "Key Statistics" để tìm chỉ số P/E

  2. CEIC Data: Trang CEIC Data cung cấp chỉ số P/E của VN-Index và các thị trường khác.

  3. Cophieu68: Trang Cophieu68 cung cấp thông tin tài chính và chỉ số P/E của VN-Index.

  4. Vietstock: Trang Vietstock cung cấp thông tin về thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm chỉ số P/E của VN-Index.

Lưu ý rằng chỉ số P/E của VN-Index thay đổi theo thời gian do biến động của giá cổ phiếu và lợi nhuận của các công ty niêm yết. Do đó, bạn nên kiểm tra thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất.



Made by AI

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Phân tích VNINDEX hết phiên ngày 03-04-2025 bởi AI

📉 Phân tích cổ phiếu VNINDEX Giá hiện tại: 1229.84 1. 📊 Các chỉ báo kỹ thuật 📈 Volume : 1.717B (Khối lượng giao dịch hiện tại cao hơn so với mức trung bình Volume MA: 834.521M. Điều này cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ nhà đầu tư.) 🔄 MA (Moving Averages) : MA10 : 1312.33 MA20 : 1320.74 MA50 : 1296.06 MA200 : 1268.61 Giá hiện tại (1229.84) thấp hơn tất cả các mức MA, cho thấy VNINDEX vẫn đang trong xu hướng giảm . 📉 RSI (Relative Strength Index) : RSI hiện tại : 22.86 (Cho thấy cổ phiếu đang quá bán . Có thể xuất hiện sự phục hồi ngắn hạn trong thời gian tới.) RSI SMA : 56.48 (Chỉ báo trong quá khứ cho thấy sự dao động mạnh của VNINDEX.) 📉 MACD : MACD : -2.6 (Dưới đường Signal) Signal : 6.34 MACD thấp cho thấy sự suy yếu trong lực mua, xu hướng giảm có thể tiếp tục. ☁️ Ichi moku Cần kiểm tra thêm để đánh giá chi tiết về xu hướng giảm hiện tại. 2. 🔎 Ngưỡng Hỗ Trợ - Kháng Cự 🛑 Hỗ trợ : MA200 (1268.61) sẽ là ngư...

Hướng dẫn đầu tư cổ phiếu cho người mới bắt đầu

  01 - Hướng dẫn chọn mua màn hình 01. Mục đích sử dụng - Làm việc văn phòng: Màn hình 24 inch với độ phân giải 1080p hoặc 1440p là lựa chọn tốt. - Chơi game: Màn hình 27 inch hoặc lớn hơn với tần số quét cao (từ 120Hz trở lên) và thời gian phản hồi ngắn (1ms GTG) sẽ mang lại trải nghiệm tốt. - Thiết kế và đồ họa: Màn hình 27 inch hoặc 32 inch với tấm nền IPS và độ phân giải 4K sẽ cung cấp chất lượng hình ảnh cao. 02. Tấm nền (Panel) - TN (Twisted Nematic): Tần số quét cao, thời gian phản hồi thấp, giá rẻ nhất. Phù hợp cho chơi game tốc độ cao. - VA (Vertical Alignment): Màu sắc tươi tắn, độ tương phản tốt. Phù hợp cho làm việc và giải trí. - IPS (In-Plane Switching): Màu sắc chính xác, góc nhìn rộng. Phù hợp cho thiết kế và đồ họa. 03. Độ phân giải - 1080p (Full HD): Lý tưởng cho màn hình 24 inch. - 1440p (QHD): Được đề xuất cho game thủ. - 4K: Mang lại độ chi tiết cao, cần card đồ họa mạnh. 04. Kích thước và góc nhìn - Kích thước: Chọn kích thước phù hợp với không gian làm việc c...

Cách sử dụng Ichimoku

Hướng dẫn sử dụng Ichimoku trong phân tích kỹ thuật Ichimoku Kinko Hyo là 01 hệ thống giao dịch mạnh mẽ giúp xác định xu hướng, hỗ trợ/kháng cự và tín hiệu giao dịch. Nó bao gồm 05 đường chính: 1. Các thành phần của Ichimoku a. Tenkan-sen (Đường chuyển đổi) - Màu xanh Công thức: (Giá cao nhất + Giá thấp nhất) / 2 trong 9 phiên gần nhất Ý nghĩa: Nếu Tenkan-sen hướng lên → Xu hướng tăng ngắn hạn Nếu Tenkan-sen hướng xuống → Xu hướng giảm ngắn hạn Nếu đi ngang → Thị trường sideway b. Kijun-sen (Đường cơ sở) - Màu đỏ Công thức: (Giá cao nhất + Giá thấp nhất) / 2 trong 26 phiên gần nhất Ý nghĩa: Kijun-sen là mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng. Nếu giá nằm trên Kijun-sen → Xu hướng tăng. Nếu giá nằm dưới Kijun-sen → Xu hướng giảm. c. Senkou Span A & Senkou Span B (Mây Kumo) Senkou Span A - Màu xanh lá Công thức: ( Tenkan-sen + Kijun-sen ) / 2 , dịch về phía trước 26 phiên Đây là mép trên của mây khi xu hướng tăng. Senkou Span B - Màu đỏ Công thức: (Giá ...