Chuyển đến nội dung chính

Hỗ Trợ và Kháng Cự trong Chứng Khoán

 

Hỗ Trợ và Kháng Cự trong Chứng Khoán

Hỗ trợ ( Support ) và kháng cự (Resistance) là các mức giá quan trọng trên biểu đồ giá của cổ phiếu, chỉ số hoặc tài sản tài chính khác, giúp xác định vùng mà giá có thể đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.


01. Mức Hỗ Trợ (Support Level)

  • Định nghĩa: Hỗ trợ là mức giá mà tại đó lực mua đủ mạnh để ngăn chặn giá giảm sâu hơn.
  • Cơ chế hoạt động: Khi giá tiếp cận mức hỗ trợ, lực cầu (mua vào) tăng lên do nhiều nhà đầu tư tin rằng giá đã rẻ, khiến giá có xu hướng bật lên.
  • Ý nghĩa: Nếu giá duy trì trên mức hỗ trợ, xu hướng tăng có thể tiếp tục. Nếu giá phá vỡ hỗ trợ, nó có thể tiếp tục giảm mạnh hơn.

👉 Ví dụ: 01 cổ phiếu có mức hỗ trợ ở 50.000 VNĐ, khi giá giảm về mức này thì xuất hiện lực mua mạnh đẩy giá tăng lên.


02. Mức Kháng Cự (Resistance Level)

  • Định nghĩa: Kháng cự là mức giá mà tại đó lực bán đủ mạnh để ngăn giá tăng cao hơn.
  • Cơ chế hoạt động: Khi giá tiếp cận mức kháng cự, lực cung (bán ra) tăng lên do nhà đầu tư chốt lời hoặc lo sợ giá giảm lại, khiến giá có xu hướng quay đầu giảm.
  • Ý nghĩa: Nếu giá không thể vượt qua kháng cự, xu hướng giảm có thể tiếp tục. Nếu giá phá vỡ kháng cự, xu hướng tăng có thể được xác nhận.

👉 Ví dụ: 01 cổ phiếu có mức kháng cự ở 100.000 VNĐ, khi giá chạm mức này thì xuất hiện lực bán mạnh làm giá quay đầu giảm.


03. Các Phương Pháp Xác Định Hỗ Trợ và Kháng Cự

🔹 Dựa vào đường xu hướng (Trendline)

  • Trong xu hướng TĂNG, đường xu hướng đóng vai trò là hỗ trợ động.
  • Trong xu hướng GIẢM, đường xu hướng đóng vai trò là kháng cự động.

🔹 Dựa vào Đường Trung Bình Động (Moving Averages - MA)

  • MA50, MA100, MA200 có thể đóng vai trò hỗ trợ hoặc kháng cự động.
  • Ví dụ: MA200 thường là hỗ trợ quan trọng trong xu hướng dài hạn.

🔹 Dựa vào các Mức Fibonacci Retracement

  • Các mức Fibonacci phổ biến như 38.2%, 50%, 61.8% là các vùng giá mà giá có thể bật lại.

🔹 Dựa vào Đỉnh và Đáy Lịch Sử

  • Các mức giá từng là đỉnh cũ có thể trở thành kháng cự, và đáy cũ có thể trở thành hỗ trợ.

🔹 Dựa vào Khối Lượng Giao Dịch (Volume Profile)

  • Khu vực có khối lượng lớn có thể đóng vai trò hỗ trợ/kháng cự vì nhiều nhà đầu tư đã tham gia tại mức giá đó.

04. Nguyên Tắc Quan Trọng

  • Kháng cự cũ có thể trở thành hỗ trợ mới (và ngược lại): Khi giá phá vỡ 01 mức kháng cự mạnh, nó có thể trở thành hỗ trợ mới khi giá điều chỉnh.
  • Hỗ trợ/kháng cự càng được kiểm tra nhiều lần, càng mạnh: Nếu giá tiếp cận một mức hỗ trợ/kháng cự nhiều lần mà không bị phá vỡ, mức đó càng đáng tin cậy.
  • Phá vỡ mạnh với khối lượng lớn = tín hiệu đáng tin cậy hơn: Nếu giá vượt qua mức hỗ trợ/kháng cự với khối lượng giao dịch lớn, tín hiệu phá vỡ sẽ có độ tin cậy cao hơn.

05. Ứng Dụng trong Giao Dịch

📌 Chiến lược mua tại vùng hỗ trợ: Khi giá tiếp cận hỗ trợ và có dấu hiệu bật tăng, nhà đầu tư có thể mở vị thế mua.
📌 Chiến lược bán tại vùng kháng cự: Khi giá tiếp cận kháng cự và không thể vượt qua, nhà đầu tư có thể chốt lời hoặc mở vị thế bán.
📌 Chiến lược giao dịch phá vỡ (Breakout Trading): Nếu giá phá vỡ mạnh qua hỗ trợ/kháng cự với khối lượng lớn, nhà đầu tư có thể vào lệnh theo hướng phá vỡ.


06. Ví Dụ Thực Tế

🔹 Cổ phiếu MWG có mức hỗ trợ mạnh tại 52.000 VNĐkháng cự tại 60.000 VNĐ. Nếu giá phá vỡ 60.000 với khối lượng cao, xu hướng tăng có thể tiếp diễn.
🔹 VNINDEXkháng cự mạnh tại 1.200 điểm, nếu vượt qua mức này, có thể tiến đến vùng 1.250 điểm.


07. Kết Luận

Hỗ trợkháng cự là 01 trong những công cụ quan trọng nhất trong phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư xác định điểm vào lệnh, cắt lỗchốt lời hiệu quả. 

Tuy nhiên, cần kết hợp với các chỉ báo khác (MA, RSI, MACD, Ichimoku, Volume) để nâng cao độ chính xác. 🚀


Các bạn vào làm bài trắc nghiệm kiến thức Hỗ trợ và Kháng cự trong chứng khoán tại đây.

Made by AI

Liên hệ mở tài khoản chứng khoán - ZALO: 096 2274 911

Từ khóa về phân tích kỹ thuật-keywords

0918096493-0333980369-0774078635-


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hướng dẫn đầu tư cổ phiếu cho người mới bắt đầu

  01 - Hướng dẫn chọn mua màn hình 01. Mục đích sử dụng - Làm việc văn phòng: Màn hình 24 inch với độ phân giải 1080p hoặc 1440p là lựa chọn tốt. - Chơi game: Màn hình 27 inch hoặc lớn hơn với tần số quét cao (từ 120Hz trở lên) và thời gian phản hồi ngắn (1ms GTG) sẽ mang lại trải nghiệm tốt. - Thiết kế và đồ họa: Màn hình 27 inch hoặc 32 inch với tấm nền IPS và độ phân giải 4K sẽ cung cấp chất lượng hình ảnh cao. 02. Tấm nền (Panel) - TN (Twisted Nematic): Tần số quét cao, thời gian phản hồi thấp, giá rẻ nhất. Phù hợp cho chơi game tốc độ cao. - VA (Vertical Alignment): Màu sắc tươi tắn, độ tương phản tốt. Phù hợp cho làm việc và giải trí. - IPS (In-Plane Switching): Màu sắc chính xác, góc nhìn rộng. Phù hợp cho thiết kế và đồ họa. 03. Độ phân giải - 1080p (Full HD): Lý tưởng cho màn hình 24 inch. - 1440p (QHD): Được đề xuất cho game thủ. - 4K: Mang lại độ chi tiết cao, cần card đồ họa mạnh. 04. Kích thước và góc nhìn - Kích thước: Chọn kích thước phù hợp với không gian làm việc c...

Phân tích VNINDEX hết phiên ngày 03-04-2025 bởi AI

📉 Phân tích cổ phiếu VNINDEX Giá hiện tại: 1229.84 1. 📊 Các chỉ báo kỹ thuật 📈 Volume : 1.717B (Khối lượng giao dịch hiện tại cao hơn so với mức trung bình Volume MA: 834.521M. Điều này cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ nhà đầu tư.) 🔄 MA (Moving Averages) : MA10 : 1312.33 MA20 : 1320.74 MA50 : 1296.06 MA200 : 1268.61 Giá hiện tại (1229.84) thấp hơn tất cả các mức MA, cho thấy VNINDEX vẫn đang trong xu hướng giảm . 📉 RSI (Relative Strength Index) : RSI hiện tại : 22.86 (Cho thấy cổ phiếu đang quá bán . Có thể xuất hiện sự phục hồi ngắn hạn trong thời gian tới.) RSI SMA : 56.48 (Chỉ báo trong quá khứ cho thấy sự dao động mạnh của VNINDEX.) 📉 MACD : MACD : -2.6 (Dưới đường Signal) Signal : 6.34 MACD thấp cho thấy sự suy yếu trong lực mua, xu hướng giảm có thể tiếp tục. ☁️ Ichi moku Cần kiểm tra thêm để đánh giá chi tiết về xu hướng giảm hiện tại. 2. 🔎 Ngưỡng Hỗ Trợ - Kháng Cự 🛑 Hỗ trợ : MA200 (1268.61) sẽ là ngư...

Cách sử dụng Ichimoku

Hướng dẫn sử dụng Ichimoku trong phân tích kỹ thuật Ichimoku Kinko Hyo là 01 hệ thống giao dịch mạnh mẽ giúp xác định xu hướng, hỗ trợ/kháng cự và tín hiệu giao dịch. Nó bao gồm 05 đường chính: 1. Các thành phần của Ichimoku a. Tenkan-sen (Đường chuyển đổi) - Màu xanh Công thức: (Giá cao nhất + Giá thấp nhất) / 2 trong 9 phiên gần nhất Ý nghĩa: Nếu Tenkan-sen hướng lên → Xu hướng tăng ngắn hạn Nếu Tenkan-sen hướng xuống → Xu hướng giảm ngắn hạn Nếu đi ngang → Thị trường sideway b. Kijun-sen (Đường cơ sở) - Màu đỏ Công thức: (Giá cao nhất + Giá thấp nhất) / 2 trong 26 phiên gần nhất Ý nghĩa: Kijun-sen là mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng. Nếu giá nằm trên Kijun-sen → Xu hướng tăng. Nếu giá nằm dưới Kijun-sen → Xu hướng giảm. c. Senkou Span A & Senkou Span B (Mây Kumo) Senkou Span A - Màu xanh lá Công thức: ( Tenkan-sen + Kijun-sen ) / 2 , dịch về phía trước 26 phiên Đây là mép trên của mây khi xu hướng tăng. Senkou Span B - Màu đỏ Công thức: (Giá ...